VN520


              

買樂

Phiên âm : mǎi lè.

Hán Việt : mãi nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

花錢取樂。如:「他整天尋歡買樂, 不務正業, 使父母為他操心不已。」


Xem tất cả...