Phiên âm : mǎi lè.
Hán Việt : mãi nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
花錢取樂。如:「他整天尋歡買樂, 不務正業, 使父母為他操心不已。」