Phiên âm : mǎi tōng.
Hán Việt : mãi thông .
Thuần Việt : đút lót; mua chuộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đút lót; mua chuộc. 用金錢等收買人以便達到自己的目的.