VN520


              

買馬招軍

Phiên âm : mǎi mǎ zhāo jūn.

Hán Việt : mãi mã chiêu quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.招募軍士, 購置戰馬。比喻組織或擴充軍事力量。明.湯顯祖《還魂記》第一九齣:「有這等事!恭喜了, 借此號令, 買馬招軍。」也作「招兵買馬」、「招軍買馬」。2.引申為招攬人員, 以籌組事業或進行某種活動。如:「他到處買馬招軍, 準備組成一支棒球隊。」


Xem tất cả...