Phiên âm : mǎi xián qián.
Hán Việt : mãi nhàn tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多餘的花費。元.石君寶《曲江池》第一折:「准備著從良棄賤, 我則索你個正腔錢, 省了你那買閒錢。」