VN520


              

買閒錢

Phiên âm : mǎi xián qián.

Hán Việt : mãi nhàn tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多餘的花費。元.石君寶《曲江池》第一折:「准備著從良棄賤, 我則索你個正腔錢, 省了你那買閒錢。」


Xem tất cả...