Phiên âm : mǎi bàn zī chǎn jiē jí.
Hán Việt : mãi bạn tư sản giai cấp.
Thuần Việt : gia cấp tư sản mại bản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia cấp tư sản mại bản. 殖民地、半殖民地國家里, 勾結帝國主義并為帝國主義侵略政策服務的大資產階級. 買辦資產階級依靠帝國主義, 跟本國的封建勢力也有極密切的聯系. 在舊中國, 買辦資產階級掌握政權, 發展成為官僚資產階級. 也叫買辦階級.