VN520


              

買賣人口

Phiên âm : mǎi mài rén kǒu.

Hán Việt : mãi mại nhân khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

視人口為貨物, 作買賣交易的行為。如:「買賣人口是犯法的行為。」


Xem tất cả...