VN520


              

買書

Phiên âm : mǎi shū.

Hán Việt : mãi thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

購買書籍。《文明小史》第一七回:「一走走到棋盤街文萃書坊, 剛剛跨進店門, 正碰著一個人也在那裡買書。」


Xem tất cả...