Phiên âm : mǎi shū.
Hán Việt : mãi thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
購買書籍。《文明小史》第一七回:「一走走到棋盤街文萃書坊, 剛剛跨進店門, 正碰著一個人也在那裡買書。」