VN520


              

買菜求益

Phiên âm : mǎi cài qiú yì.

Hán Việt : mãi thái cầu ích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻計較錢財或酬勞之多寡。語本晉.皇甫謐《高士傳.卷下.嚴光》:「司徒霸與光素舊, 欲屈光到霸所語言, 遣使西曹屬侯子道奉書, 光不起, ……光曰:『我手不能書。』乃口授之。使者嫌少, 可更足。光曰:『買菜乎?求益也?』」


Xem tất cả...