Phiên âm : mǎi xū.
Hán Việt : mãi hư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不實在、玩虛假的。元.關漢卿《救風塵》第一折:「幹家的乾落得淘閒氣, 買虛的看取些羊羔利。」