Phiên âm : mǎi mài sānr.
Hán Việt : mãi mại tam nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工作。帶有不體面、不光彩的含意。如:「這買賣三兒恐怕有問題, 你做之前可要三思。」