Phiên âm : mǎi shuǐ.
Hán Việt : mãi thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種到河邊汲水浴屍的喪俗。宋.周去非《嶺外代答.卷六.買水沽水》:「欽人始死, 孝子披髮、頂竹笠、攜瓶甕、持紙錢, 往水濱號慟。擲錢於水而汲歸浴尸, 謂之『買水』。」