Phiên âm : mǎi chuán.
Hán Việt : mãi thuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僱船。宋.秦觀〈會蓬萊閣〉詩:「更欲買船江北去, 為懷明德更從容。」也作「買舟」。