Phiên âm : háo dàng.
Hán Việt : hào đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 豪放, .
Trái nghĩa : , .
豪放不羈。《金史.卷一二三.忠義傳三.姬汝作傳》:「汝作讀書知義理, 性豪宕不拘細行, 平日以才量稱。」