Phiên âm : háo kè.
Hán Việt : hào khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.強盜。唐.李涉〈井欄砂宿遇夜客〉詩:「暮雨蕭蕭江上村, 綠林豪客夜知聞。」2.豪奢鋪張的賓客。元.宋旡〈廢宅〉詩:「珠履賣錢豪客散, 玉釵乘傳舞娥顰。」3.豪放俠義之士。宋.陸游〈大雪歌〉:「虯鬚豪客狐白裘, 夜來醉眠寶釵樓。」