Phiên âm : háo heng.
Hán Việt : hào hoành.
Thuần Việt : ngang tàng; dùng quyền hiếp đáp người; cậy thế nạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngang tàng; dùng quyền hiếp đáp người; cậy thế nạt người强横;豪横仗势欺人