Phiên âm : biàn jié.
Hán Việt : biện tiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善辯論而才智敏捷。《南齊書.卷四七.王融傳》:「融文辭辯捷, 尤善倉卒屬綴, 有所造作, 援筆可待。」