Phiên âm : biàn bó.
Hán Việt : biện bác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 反駁, .
Trái nghĩa : , .
無可辯駁的鐵證.
♦Tranh biện phản bác. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Hạnh khuy tha học quá luật sư đích nhân, thiện ư biện bác 幸虧他學過律師的人, 善於辯駁 (Đệ tứ bát hồi).