VN520


              

辯駁

Phiên âm : biàn bó.

Hán Việt : biện bác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 反駁, .

Trái nghĩa : , .

無可辯駁的鐵證.

♦Tranh biện phản bác. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Hạnh khuy tha học quá luật sư đích nhân, thiện ư biện bác 幸虧他學過律師的人, 善於辯駁 (Đệ tứ bát hồi).


Xem tất cả...