VN520


              

辟惡

Phiên âm : bì è.

Hán Việt : tích ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

「麝香」的別名。參見「麝香」條。南朝梁.簡文帝〈箏賦〉:「影入著衣鏡, 裙含辟惡香。」


Xem tất cả...