Phiên âm : bì è.
Hán Việt : tích ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
「麝香」的別名。參見「麝香」條。南朝梁.簡文帝〈箏賦〉:「影入著衣鏡, 裙含辟惡香。」