Phiên âm : biān shēng.
Hán Việt : biên thanh.
Thuần Việt : âm thanh vùng biên cương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm thanh vùng biên cương (tiếng ngựa hí, tiếng gió thổi nơi biên cương)边境上的马嘶风号等声音