Phiên âm : liánguō duān.
Hán Việt : liên oa đoan.
Thuần Việt : bắt gọn; chiếm trọn; diệt gọn.
bắt gọn; chiếm trọn; diệt gọn
比喻全部除掉或移走
据点的敌人, 已经被我们连锅端了。
jùdiǎn de dírén,yǐjīng bèi wǒmen liánguōduān le。
cứ điểm của bọn địch đã bị chúng ta chiếm trọn cả rồi.