Phiên âm : liánguàn.
Hán Việt : liên quán.
Thuần Việt : nối liền; ăn khớp, liên hệ, liên kết.
nối liền; ăn khớp, liên hệ, liên kết
连接贯通
chángjiāngdàqiáo bǎ nánběi jiāotōng liánguànqǐlái le.
cầu Trường Giang đã nối liền đường giao thông hai vùng Nam Bắc.