Phiên âm : lián suǒ.
Hán Việt : liên tỏa.
Thuần Việt : mắc xích; móc vào nhau; dây chuyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mắc xích; móc vào nhau; dây chuyền一环扣一环,像锁链似的,形容连续不断liánsuǒfǎnyìng.phản ứng dây chuyền.