Phiên âm : lián cí.
Hán Việt : liên từ.
Thuần Việt : liên từ; từ nối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên từ; từ nối连接词词组或句子的词,如'和与而且但是因为如果'