Phiên âm : lián lián.
Hán Việt : liên liên.
Thuần Việt : liên tục; lia lịa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên tục; lia lịa连续不断liánlián chēngzàn.liên tục ca ngợi.爷爷连连点头.yéyé liánlián diǎntóu.ông nội gật đầu liên tục.