VN520


              

調氣

Phiên âm : tiáo qì.

Hán Việt : điều khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

調節呼吸。例練氣功之前, 須先調氣, 以免傷身。
1.調節四時氣候。南朝梁.江淹〈為蕭太傅東耕教〉:「今玄司調氣, 青祇佇節。」2.調節呼吸。唐.白居易〈詠懷寄皇甫朗之〉詩:「學調氣後衰中健, 不用心來鬧處閒。」


Xem tất cả...