Phiên âm : guī gé.
Hán Việt : quy cách.
Thuần Việt : quy cách; kiểu mẫu; cách thức; khuôn mẫu; cỡ.
quy cách; kiểu mẫu; cách thức; khuôn mẫu; cỡ
产品质量的标准,如一定的大小轻重精密度性能等
chǎnpǐn héhū gūigé
sản phẩm hợp quy cách.
quy định; yêu cầu hoặc điều kiện đã định
泛指规定的要求或条件
接待来宾的规格很高.
jiēdài láibīn de gūigé hěn gāo.
yêu cầu v