Phiên âm : guī mó.
Hán Việt : quy mô.
Thuần Việt : quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy mô; kích thước; độ lớn; trình độ phát triển(事业机构工程运动等)所具有的格局形式或范围gūimóhóngdàquy mô to lớn