Phiên âm : guī jiè.
Hán Việt : quy giới.
Thuần Việt : khuyên nhủ; khuyên can; khuyên bảo; lời khuyên châ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyên nhủ; khuyên can; khuyên bảo; lời khuyên chân thành规劝告诫也作规戒