Phiên âm : biǎn chì.
Hán Việt : biếm xích .
Thuần Việt : giáng chức; cách chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 讚揚, 讚賞, .
1. giáng chức; cách chức. 降低官職.