Phiên âm : péng péng.
Hán Việt : bồng bồng.
Thuần Việt : rậm rạp rối bù; um tùm.
rậm rạp rối bù; um tùm (cây cỏ, râu tóc). 形容草木、須發密而凌亂.
♦Xanh tốt mậu thịnh. ◇Thi Kinh 詩經: Duy tạc chi chi, Kì diệp bồng bồng 維柞之枝, 其葉蓬蓬 (Tiểu nhã 小雅, Thải thục 采菽) Chỉ có cành tạc, Thì lá tươi tốt rườm rà.