VN520


              

蓬萊

Phiên âm : Péng lái.

Hán Việt : bồng lai.

Thuần Việt : Bồng Lai; chốn Bồng Lai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bồng Lai; chốn Bồng Lai (nơi tiên cảnh trong chuyện thần thoại). 神話中渤海里仙人居住的山.

♦Chỉ cỏ mãng.
♦Núi tiên ở trong biển Bột Hải 渤海.
♦Tên cung điện thời nhà Đường.
♦Tên huyện.


Xem tất cả...