Phiên âm : Péng lái.
Hán Việt : bồng lai.
Thuần Việt : Bồng Lai; chốn Bồng Lai.
Bồng Lai; chốn Bồng Lai (nơi tiên cảnh trong chuyện thần thoại). 神話中渤海里仙人居住的山.
♦Chỉ cỏ mãng.
♦Núi tiên ở trong biển Bột Hải 渤海.
♦Tên cung điện thời nhà Đường.
♦Tên huyện.