Phiên âm : shé bì ěr lóng.
Hán Việt : thiệt tệ nhĩ lung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容辯論激烈, 說辭紛繁。《戰國策.秦策一》:「舌弊耳聾, 不見成功。」