Phiên âm : shé xià shén jīng.
Hán Việt : thiệt hạ thần kinh.
Thuần Việt : thần kinh dưới lưỡi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần kinh dưới lưỡi (cặp thần kinh lưỡi thứ 12). 第十二對腦神經, 從延髓發出, 分布在舌的肌肉中, 管舌肌的運動. 如果舌下神經發生障礙, 舌頭就會麻痹, 不能說話.