Phiên âm : shé yán.
Hán Việt : thiệt viêm.
Thuần Việt : viêm lưỡi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm lưỡi. 病, 多由缺乏維生素B2和維生素PP引起, 癥狀是舌的表面紅腫、干燥、疼痛, 有時發生潰瘍.