Phiên âm : shé zhàn.
Hán Việt : thiệt chiến.
Thuần Việt : khẩu chiến; tranh cãi; tranh luận; đấu khẩu; tranh.
khẩu chiến; tranh cãi; tranh luận; đấu khẩu; tranh cãi kịch liệt
激烈辩论
yīcháng shézhàn.
một trận tranh cãi.
诸葛亮舌战群儒.
zhūgéliàng shézhànqúnrú.
Gia Cát Lượng tranh luận với đám nho sĩ.