VN520


              

舌弊耳聾

Phiên âm : shé bì ěr lóng.

Hán Việt : thiệt tệ nhĩ lung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容辯論激烈, 說辭紛繁。《戰國策.秦策一》:「舌弊耳聾, 不見成功。」


Xem tất cả...