VN520


              

舌頭

Phiên âm : shé tou.

Hán Việt : thiệt đầu .

Thuần Việt : lưỡi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lưỡi. 辨別滋味、幫助咀嚼和發音的器官, 在口腔底部, 根部固定在口腔底上.


Xem tất cả...