VN520


              

舌尖邊音

Phiên âm : shé jiān biān yīn.

Hán Việt : thiệt tiêm biên âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氣流在口腔內, 因舌尖上升與上齒齦接觸而受阻, 改由舌邊間隙流出所發出的聲音。如注音符號中的ㄌ。


Xem tất cả...