Phiên âm : shé jiān biān yīn.
Hán Việt : thiệt tiêm biên âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣流在口腔內, 因舌尖上升與上齒齦接觸而受阻, 改由舌邊間隙流出所發出的聲音。如注音符號中的ㄌ。