Phiên âm : miè wáng.
Hán Việt : diệt vong.
Thuần Việt : diệt vong.
Đồng nghĩa : 覆滅, 消滅, .
Trái nghĩa : 興起, 興盛, 生存, .
diệt vong. (國家、種族等)不再存在或使不存在.