VN520


              

明察

Phiên âm : míng chá.

Hán Việt : minh sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 臆測, .

觀察明細, 不受蒙蔽。《文選.李陵.答蘇武書》:「不蒙明察, 孤負陵心區區之意。」《文選.干寶.晉紀總論》:「求明察以官之, 篤慈愛以固之。」


Xem tất cả...