Phiên âm : jiāo hé bǎn.
Hán Việt : giao hợp bản.
Thuần Việt : gỗ dán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gỗ dán. 用多層木質單板黏合、壓制而成的板材. 層數多為單數, 各層的木紋縱橫交錯. 這種板材強度大, 節約木材, 廣泛用于建筑工程和制造家具等.