Phiên âm : pō tiān dà dǎn.
Hán Việt : bát thiên đại đảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Mật lớn tung trời, hình dung đảm lượng to lớn. ☆Tương tự: đảm đại bao thiên 膽大包天. ★Tương phản: đảm tiểu như thử 膽小如鼠.