Phiên âm : miè guó shì jūn.
Hán Việt : diệt quốc thí quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毀其國家又殺了君王。《三國演義》第五回:「董卓欺天罔地, 滅國弒君, 穢亂宮禁, 殘害生靈。」