Phiên âm : miè jì.
Hán Việt : diệt kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使綱紀紊亂。《三國演義》第九回:「滅紀廢典, 豈能久乎?」