Phiên âm : miè xìng.
Hán Việt : diệt tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為長輩之死喪過分哀傷, 而毀滅性命。《孝經.喪親章》:「教民無以死傷生, 毀不滅性, 此聖人之政也。」