Phiên âm : miè jī.
Hán Việt : diệt tích .
Thuần Việt : không để lại dấu vết; không để lại vết tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không để lại dấu vết; không để lại vết tích. 消滅壞事的痕跡.