VN520


              

滅跡

Phiên âm : miè jī.

Hán Việt : diệt tích .

Thuần Việt : không để lại dấu vết; không để lại vết tích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không để lại dấu vết; không để lại vết tích. 消滅壞事的痕跡.


Xem tất cả...