Phiên âm : miè yǐng.
Hán Việt : diệt cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藏身或遯跡。《新唐書.卷一一八.裴潾傳》:「臣謂士有道者皆匿名滅景, 無求於世, 豈肯干謝貴近自鬻其伎哉?」