VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滿腔
Phiên âm :
mǎn qiāng.
Hán Việt :
mãn khang.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
滿腔熱情.
滿臉通紅 (mǎn liǎn tōng hóng) : mãn kiểm thông hồng
滿好 (mǎn hǎo) : mãn hảo
滿面春風 (mǎn miàn chūn fēng) : mặt mày hớn hở; mặt mày rạng rỡ; mặt mày tươi tỉnh
滿懷心腹事, 盡在不言中 (mǎn huái xīn fù shì, jìn zài bù yán zhōng) : mãn hoài tâm phúc sự, tận tại bất ngôn trung
滿室 (mǎn shì) : mãn thất
滿坑滿谷 (mǎn kēng mǎngǔ) : tràn trề; đầy rẫy; nhan nhãn khắp nơi
滿地撿芝麻, 整簍灑油 (mǎn dì jiǎn zhī ma, zhěng lǒu sǎ yóu) : mãn địa kiểm chi ma, chỉnh lâu sái du
滿清 (mǎn qīng) : mãn thanh
滿貫 (mǎn guàn) : mãn quán
滿身 (mǎn shēn) : mãn thân
滿壘全壘打 (mǎn lěi quán lěi dǎ) : mãn lũy toàn lũy đả
滿孝 (mǎn xiào) : mãn hiếu
滿天星 (mǎn tiān xīng) : mãn thiên tinh
滿腔 (mǎn qiāng) : mãn khang
滿天 (mǎn tiān) : mãn thiên
滿地 (mǎn dì) : mãn địa
Xem tất cả...