Phiên âm : chí dào.
Hán Việt : trì đáo.
Thuần Việt : muộn; đến trễ; đến muộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muộn; đến trễ; đến muộn. 到得比規定的時間晚.