Phiên âm : xián yuè.
Hán Việt : nhàn nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 淡月, .
Trái nghĩa : , .
農事清閒期閒。《新唐書.卷五五.食貨志五》:「番上不至者, 閒月督課, 為錢百七十, 忙月二百。」