VN520


              

閒月

Phiên âm : xián yuè.

Hán Việt : nhàn nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 淡月, .

Trái nghĩa : , .

農事清閒期閒。《新唐書.卷五五.食貨志五》:「番上不至者, 閒月督課, 為錢百七十, 忙月二百。」


Xem tất cả...